Có 4 kết quả:
人尽其才 rén jìn qí cái ㄖㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧˊ ㄘㄞˊ • 人尽其材 rén jìn qí cái ㄖㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧˊ ㄘㄞˊ • 人盡其才 rén jìn qí cái ㄖㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧˊ ㄘㄞˊ • 人盡其材 rén jìn qí cái ㄖㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧˊ ㄘㄞˊ
rén jìn qí cái ㄖㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧˊ ㄘㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) employ one's talent to the fullest
(2) everyone gives of their best
(2) everyone gives of their best
Bình luận 0
rén jìn qí cái ㄖㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧˊ ㄘㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) employ one's talent to the fullest
(2) everyone gives of their best
(3) also written 人盡其才|人尽其才
(2) everyone gives of their best
(3) also written 人盡其才|人尽其才
Bình luận 0
rén jìn qí cái ㄖㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧˊ ㄘㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) employ one's talent to the fullest
(2) everyone gives of their best
(2) everyone gives of their best
Bình luận 0
rén jìn qí cái ㄖㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧˊ ㄘㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) employ one's talent to the fullest
(2) everyone gives of their best
(3) also written 人盡其才|人尽其才
(2) everyone gives of their best
(3) also written 人盡其才|人尽其才
Bình luận 0